Có 2 kết quả:
身体检查 shēn tǐ jiǎn chá ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 身體檢查 shēn tǐ jiǎn chá ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
shēn tǐ jiǎn chá ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 體格檢查|体格检查[ti3 ge2 jian3 cha2]
Bình luận 0
shēn tǐ jiǎn chá ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 體格檢查|体格检查[ti3 ge2 jian3 cha2]
Bình luận 0